🔍
Search:
NGƯỜI BÁN RONG
🌟
NGƯỜI BÁN RONG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
여기저기 돌아다니면서 자질구레한 물건을 파는 사람.
1
NGƯỜI BÁN DẠO, NGƯỜI BÁN RONG:
Người đi khắp chỗ này chỗ nọ bán đồ lặt vặt.
-
Danh từ
-
1
물건을 보자기에 싸서 메고 여기저기를 다니며 파는 사람.
1
BOTJIMJANGSU; KẺ BÁN DẠO, NGƯỜI BÁN RONG:
Người gói hàng hóa trong vải gói rồi quảy đi bán khắp đó đây.
-
Danh từ
-
1
여기저기 돌아다니며 물건을 파는 일.
1
SỰ BÁN RONG, SỰ BÁN DẠO:
Việc đi lại khắp nơi và bán hàng.
-
2
여기저기 돌아다니며 물건을 파는 사람.
2
NGƯỜI BÁN RONG, NGƯỜI BÁN DẠO:
Người đi lại khắp nơi và bán hàng.